Đại Số Tuyến Tính
Đại số tuyến tính là nền tảng của nhiều lĩnh vực toán học và ứng dụng thực tế.
Vector và Không gian Vector
Định nghĩa Vector
Vector là một đại lượng có hướng, được biểu diễn bằng một dãy các số:
v = (v₁, v₂, ..., vₙ)
Các phép toán với Vector
Phép cộng vector:
u + v = (u₁ + v₁, u₂ + v₂, ..., uₙ + vₙ)
Phép nhân vô hướng:
ku = (ku₁, ku₂, ..., kuₙ)
Tích vô hướng:
u · v = u₁v₁ + u₂v₂ + ... + uₙvₙ
Ma trận
Định nghĩa
Ma trận là một bảng chữ nhật các số, ký hiệu:
A = [a₁₁ a₁₂ ... a₁ₙ]
[a₂₁ a₂₂ ... a₂ₙ]
[⋮ ⋮ ⋱ ⋮ ]
[aₘ₁ aₘ₂ ... aₘₙ]
Phép toán ma trận
Phép cộng ma trận:
(A + B)ᵢⱼ = Aᵢⱼ + Bᵢⱼ
Phép nhân ma trận:
(AB)ᵢⱼ = Σₖ AᵢₖBₖⱼ
Hệ phương trình tuyến tính
Dạng tổng quát
a₁₁x₁ + a₁₂x₂ + ... + a₁ₙxₙ = b₁
a₂₁x₁ + a₂₂x₂ + ... + a₂ₙxₙ = b₂
⋮
aₘ₁x₁ + aₘ₂x₂ + ... + aₘₙxₙ = bₘ
Dạng ma trận
Ax = b
Phương pháp giải
1. Phương pháp Gauss
- Biến đổi ma trận thành dạng bậc thang
- Giải ngược từ dưới lên
2. Phương pháp Cramer
- Áp dụng khi ma trận hệ số vuông và khả nghịch
- Sử dụng định thức
Định thức
Định nghĩa cho ma trận 2×2
det(A) = |a₁₁ a₁₂| = a₁₁a₂₂ - a₁₂a₂₁
|a₂₁ a₂₂|
Tính chất
- det(AB) = det(A)det(B)
- det(Aᵀ) = det(A)
- Nếu det(A) ≠ 0 thì A khả nghịch
Giá trị riêng và Vector riêng
Định nghĩa
Với ma trận A, nếu tồn tại số λ và vector v ≠ 0 sao cho:
Av = λv
thì λ gọi là giá trị riêng và v là vector riêng tương ứng.
Phương trình đặc trưng
det(A - λI) = 0
Ứng dụng thực tế
1. Máy học
- Principal Component Analysis (PCA)
- Regression tuyến tính
- Neural networks
2. Đồ họa máy tính
- Phép biến đổi hình học
- Projection 3D
- Animation
3. Xử lý tín hiệu
- Fourier Transform
- Wavelet Transform
- Compression
Bài tập thực hành
Bài 1: Giải hệ phương trình
2x + 3y - z = 1
x - y + 2z = 3
3x + y + z = 2
Bài 2: Tìm giá trị riêng
A = [3 1]
[0 2]
Bài 3: Tính ma trận nghịch đảo
B = [1 2]
[3 4]